cipher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɑɪ.fɜː/

Danh từ[sửa]

cipher /ˈsɑɪ.fɜː/

  1. Số không, số zêrô.
  2. Người vô giá trị, người tầm thường; vật vô giá trị, vật tầm thường.
  3. Chữ số A-rập.
  4. Mật mã.
  5. Chữ viết lồng nhau.

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

cipher ngoại động từ /ˈsɑɪ.fɜː/

  1. Tính thành số.
  2. Viết thành mật mã.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

cipher nội động từ /ˈsɑɪ.fɜː/

  1. Tính toán.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]