coerciveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈɜː.sɪv.nəs/

Danh từ[sửa]

coerciveness /.ˈɜː.sɪv.nəs/

  1. Tính chất ép buộc, tính chất cưỡng bức.

Tham khảo[sửa]