con ngươi
Tiếng Việt[sửa]
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/9/9e/Iris.eye.225px.jpg/220px-Iris.eye.225px.jpg)
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɔn˧˧ ŋɨəj˧˧ | kɔŋ˧˥ ŋɨəj˧˥ | kɔŋ˧˧ ŋɨəj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɔn˧˥ ŋɨəj˧˥ | kɔn˧˥˧ ŋɨəj˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
con ngươi
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "con ngươi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)