conformity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈfɔr.mə.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

conformity /kən.ˈfɔr.mə.ti/

  1. (+ to, with) Sự phù hợp, sự thích hợp.
  2. (+ with, to) Sự đúng, sự tuân theo; sự y theo.
    in conformity with the law — theo đúng luật
  3. Sự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh).

Tham khảo[sửa]