constante

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃s.tɑ̃t/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực constante
/kɔ̃s.tɑ̃t/
constante
/kɔ̃s.tɑ̃t/
Giống cái constante
/kɔ̃s.tɑ̃t/
constante
/kɔ̃s.tɑ̃t/

constante /kɔ̃s.tɑ̃t/

  1. (Văn học) Kiên nhẫn, kiên trì.
  2. Không đổi, ổn định; thường kỳ.
    Quantité constante — (toán học) lượng không đổi, hằng lượng
    Souci constant — mối lo âu thường kỳ
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chắc chắn.
    Il est constant que — chắc chắn rằng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]