count

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑʊnt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

count /ˈkɑʊnt/

  1. Bá tước (không phải ở Anh) ((xem) earl).
  2. Sự đếm; sự tính.
    body count — việc đếm xác (sau một trận đánh)
  3. Tổng số.
  4. Điểm trong lời buộc tội.
  5. Sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ((cũng) count-out).

Thành ngữ[sửa]

  • to keep count of: Biết đã đếm được bao nhiêu.
  • to lose count of: Không nhớ đã đếm được bao nhiêu.

Ngoại động từ[sửa]

count ngoại động từ /ˈkɑʊnt/

  1. Đếm; tính.
  2. Kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến.
    there were forty people there, not count ing the children — có bốn mươi người ở đây, không kể trẻ em
  3. Coi là, coi như, chom là.
    to count oneself fortunate — tự coi là được may mắn

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

count nội động từ /ˈkɑʊnt/

  1. Đếm, tính.
    to count from one to twenty — đếm từ 1 đến 20
  2. giá trị; được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến.
    that doesn't count — chuyện ấy không đáng quan tâm đến

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]