crass

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Anh trung đại cras, craas < tiếng Pháp cổ cras < tiếng Latinh crassus (dày đặc, dày, thô, béo, nặng). Từ sinh đôi với grease.

Cách phát âm[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "UK" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /kɹæs/
  • (tập tin)
  • Vần: -æs

Tính từ[sửa]

crass (so sánh hơn crasser, so sánh nhất crassest)

  1. Đặc, dày đặc; thô.
  2. Thô bỉ.
  3. Đần độn, dốt đặc.
    crass mind
    trí óc đần độn
    crass ignorance
    sự dốt đặc

Từ dẫn xuất[sửa]

Từ đảo chữ[sửa]

Tham khảo[sửa]