damner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

damner ngoại động từ /da.ne/

  1. Đày địa ngục.
    faire damner quelqu'un — (thân mật) làm ai tức tối quá chừng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]