dracaena

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /drə.ˈsi.nə/

Danh từ[sửa]

dracaena /drə.ˈsi.nə/

  1. (Thực vật học) Giống cây huyết dụ.

Tham khảo[sửa]