duration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dʊ.ˈreɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

duration /dʊ.ˈreɪ.ʃən/

  1. Thời gian, khoảng thời gian (tồn tại của một sự việc).
    for the duration of the war — trong thời gian chiến tranh

Tham khảo[sửa]