earthiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɜː.θi.nəs/

Danh từ[sửa]

earthiness /ˈɜː.θi.nəs/

  1. Tính chất như đất; tính chất bằng đất, tính trần tục.

Tham khảo[sửa]