ebulliency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.jənt.si/

Danh từ[sửa]

ebulliency /.jənt.si/

  1. Sự sôi.
  2. Sự sôi nổi, sự bồng bột.

Tham khảo[sửa]