eiti

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /'eǐ.tɪ/

Động từ[sửa]

eĩti (h.t. n.t.3 eĩna, q.k. n.t.3 ė̃jo) Thể chưa hoàn thành

  1. Đi.