fair-minded
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfɛr.ˌmɑɪn.dəd/
Tính từ[sửa]
fair-minded /ˈfɛr.ˌmɑɪn.dəd/
- Công bằng, vô tư, không thiên vị, không thành kiến.
Tham khảo[sửa]
- "fair-minded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)