fodbold
Tiếng Đan Mạch[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ fod (“bàn chân”) + bold (“trái bóng”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
fodbold gc (xác định số ít fodbolden, bất định số nhiều fodbolde)
Biến tố[sửa]
Biến cách của fodbold
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | fodbold | fodbolden | fodbolde | fodboldene |
gen. | fodbolds | fodboldens | fodboldes | fodboldenes |
Xem thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Anh links with redundant alt parameters
- Từ ghép trong tiếng Đan Mạch
- Mục từ tiếng Đan Mạch có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Đan Mạch/ʌld
- Vần tiếng Đan Mạch/ʌld/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch entries with incorrect language header
- Danh từ giống chung tiếng Đan Mạch
- Danh từ tiếng Đan Mạch có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ tiếng Đan Mạch không đếm được
- Thể thao/Tiếng Đan Mạch
- Danh từ tiếng Đan Mạch đếm được
- Bóng đá/Tiếng Đan Mạch