gælle
Tiếng Đan Mạch[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ gjǫlnar gc sn < tiếng German nguyên thuỷ *gelunō. Có cùng gốc với tiếng Na Uy gjelle, tiếng Thụy Điển gäl (từ tiếng Anh gill cũng có gốc Bắc Âu cổ).
Cách phát âm[sửa]
- IPA(ghi chú): /ɡɛlə/, [ˈɡ̊ɛlə]
- Từ đồng âm: gælde
Danh từ[sửa]
gælle gc (xác định số ít gællen, bất định số nhiều gæller)
- Mang (cá).
Biến cách[sửa]
Biến cách của gælle
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Bắc Âu cổ
- Từ tiếng Đan Mạch kế thừa từ tiếng German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Đan Mạch gốc German nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Đan Mạch có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Đan Mạch có từ đồng âm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch entries with incorrect language header
- Danh từ giống chung tiếng Đan Mạch
- Danh từ tiếng Đan Mạch có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Mục từ có biến cách