gælle

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: gälle Gaëlle

Tiếng Đan Mạch[sửa]

Wikipedia tiếng Đan Mạch có bài viết về:

Từ nguyên[sửa]

Bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ gjǫlnar gc sn < tiếng German nguyên thuỷ *gelunō. Có cùng gốc với tiếng Na Uy gjelle, tiếng Thụy Điển gäl (từ tiếng Anh gill cũng có gốc Bắc Âu cổ).

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

gælle gc (xác định số ít gællen, bất định số nhiều gæller)

  1. Mang ().

Biến cách[sửa]

Tham khảo[sửa]