gagnant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡa.ɲɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gagnant /ɡa.ɲɑ̃/ |
gagnants /ɡa.ɲɑ̃/ |
Giống cái | gagnante /ɡa.ɲɑ̃t/ |
gagnantes /ɡa.ɲɑ̃t/ |
gagnant /ɡa.ɲɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | gagnante /ɡa.ɲɑ̃t/ |
gagnantes /ɡa.ɲɑ̃t/ |
Số nhiều | gagnante /ɡa.ɲɑ̃t/ |
gagnantes /ɡa.ɲɑ̃t/ |
gagnant /ɡa.ɲɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "gagnant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)