gainsaid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

gainsaid ngoại động từ gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học)

  1. Chối cãi, không nhận.
    fact that cannot be gainsaid — những sự việc không thể chối câi được
  2. Nói trái lại, nói ngược lại.

Tham khảo[sửa]