ged
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Anh trung đại gedde < tiếng Bắc Âu cổ gedda (“cá chó”). Cùng gốc với tiếng Iceland gedda (“cá chó”), tiếng Đan Mạch gedde (“cá chó”).
Danh từ[sửa]
ged (số nhiều geds)
- (Anh, phương ngữ hoặc huy hiệu học) Cá chó.
- (Scotland) Kẻ tham lam.
- 1808, John Jamieson, A Dictionary of the Scottish Language:
- He's a perfect ged for silver.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Từ đảo chữ[sửa]
Tiếng Đan Mạch[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Bắc Âu cổ geit < tiếng German nguyên thuỷ *gaits < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *gʰayd- (“con dê”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ged gc (xác định số ít geden, bất định số nhiều geder)
- Con dê.
Biến tố[sửa]
Biến cách của ged
Tiếng Volapük[sửa]
Danh từ[sửa]
- Màu xám.
Biến cách[sửa]
Biến cách của ged
Từ dẫn xuất[sửa]
Xem thêm[sửa]
Các màu sắc trong tiếng Volapük · köls (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
viet | ged | bläg | ||
red | rojan; braun | yelov | ||
grün | ||||
blöv | ||||
violät | purpur | redül |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh kế thừa từ tiếng Anh trung đại
- Từ tiếng Anh gốc Anh trung đại
- Từ tiếng Anh gốc Bắc Âu cổ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Tiếng Anh Anh
- Từ phương ngữ trong tiếng Anh
- Heraldic charges/Tiếng Anh
- Tiếng Anh Scotland
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Bản mẫu trích dẫn cần dọn dẹp
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Bắc Âu cổ
- Từ tiếng Đan Mạch gốc German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Đan Mạch có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Đan Mạch/eð
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch entries with incorrect language header
- Danh từ giống chung tiếng Đan Mạch
- Danh từ tiếng Đan Mạch có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Lớp Thú/Tiếng Đan Mạch
- Mục từ tiếng Volapük
- Danh từ tiếng Volapük
- tiếng Volapük entries with incorrect language header
- Mục từ có biến cách
- Màu sắc/Tiếng Volapük