glory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡlɔr.i/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

glory /ˈɡlɔr.i/

  1. Danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, vẻ vang, vinh dự, vinh hiển, vinh thăng.
  2. Vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy.
  3. Hạnh phúcthiên đường, cảnh tiên.
    to go to glory — (đùa cợt) lên thiên đường, về chầu trời, về nơi tiên cảnh
    to send to glory — (đùa cợt) cho lên thiên đường, cho về chầu trời, cho về nơi tiên cảnh
  4. Vầng hào quang (quanh đầu các thánh).
  5. Thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển.
    to be in one's glory — trong thời kỳ vinh hiển

Thành ngữ[sửa]

  • glory!; glory be!: (Thông tục) Khoái quá!

Nội động từ[sửa]

glory nội động từ /ˈɡlɔr.i/

  1. Tự hào, hãnh diện.
    to glory in something — lấy làm hãnh diện về cái gì, tự hào về cái gì

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]