grubby

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡrə.bi/

Tính từ[sửa]

grubby /ˈɡrə.bi/

  1. Bẩn thỉu, bụi bậm; lôi thôi lếch thếch; dơ dáy.
  2. giòi.

Tham khảo[sửa]