hintava
Tiếng Phần Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
hintava (so sánh hơn hintavampi, so sánh nhất hintavin)
Biến cách[sửa]
Biến tố của hintava (Kotus loại 10/koira, không thay đổi cấp) | |||
---|---|---|---|
nom. | hintava | hintavat | |
gen. | hintavan | hintavien | |
par. | hintavaa | hintavia | |
ill. | hintavaan | hintaviin | |
số ít | số nhiều | ||
nom. | hintava | hintavat | |
acc. | nom. | hintava | hintavat |
gen. | hintavan | ||
gen. | hintavan | hintavien hintavainhiếm | |
par. | hintavaa | hintavia | |
ine. | hintavassa | hintavissa | |
ela. | hintavasta | hintavista | |
ill. | hintavaan | hintaviin | |
ade. | hintavalla | hintavilla | |
abl. | hintavalta | hintavilta | |
all. | hintavalle | hintaville | |
ess. | hintavana | hintavina | |
tra. | hintavaksi | hintaviksi | |
abe. | hintavatta | hintavitta | |
ins. | — | hintavin | |
com. | — | hintavine |
Đồng nghĩa[sửa]
- kallis (“đắt”)
Đọc thêm[sửa]
- “hintava”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 2/7/2023
Từ đảo chữ[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Từ có hậu tố -va (có tính chất tính từ) trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/intɑʋɑ
- Vần tiếng Phần Lan/intɑʋɑ/3 âm tiết
- Tính từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại koira