huguenot
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhjuː.ɡə.ˌnɑːt/
Danh từ riêng[sửa]
huguenot /ˈhjuː.ɡə.ˌnɑːt/
- Xem Huguenot
Tham khảo[sửa]
- "huguenot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /yɡ.nɔ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | huguenot /yɡ.nɔ/ |
huguenot /yɡ.nɔ/ |
Giống cái | huguenote /yɡ.nɔt/ |
huguenote /yɡ.nɔt/ |
huguenot /yɡ.nɔ/
Danh từ riêng[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | huguenote /yɡ.nɔt/ |
huguenots /yɡ.nɔ/ |
Số nhiều | huguenote /yɡ.nɔt/ |
huguenots /yɡ.nɔ/ |
huguenot /yɡ.nɔ/
- Xem huguenot
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
huguenot /yɡ.nɔ/ |
huguenots /yɡ.nɔ/ |
huguenot gc /yɡ.nɔ/
Tham khảo[sửa]
- "huguenot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)