inrutus
Tiếng Latinh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Phân từ bị động hoàn thành của inruō.
Phân từ[sửa]
inrutus (giống cái inruta, giống trung inrutum); biến cách kiểu 1/kiểu 2
Biến cách[sửa]
Số | Số ít | Số nhiều | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cách / Giống | Giống đực | Giống cái | Giống trung | Giống đực | Giống cái | Giống trung | |
nom. | inrutus | inruta | inrutum | inrutī | inrutae | inruta | |
gen. | inrutī | inrutae | inrutī | inrutōrum | inrutārum | inrutōrum | |
dat. | inrutō | inrutō | inrutīs | ||||
acc. | inrutum | inrutam | inrutum | inrutōs | inrutās | inruta | |
abl. | inrutō | inrutā | inrutō | inrutīs | |||
voc. | inrute | inruta | inrutum | inrutī | inrutae | inruta |