isolating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑɪ.sə.ˌleɪ.tiɳ/

Động từ[sửa]

isolating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "isolate" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

isolating /ˈɑɪ.sə.ˌleɪ.tiɳ/

  1. (Thuộc đơn ngữ phân tích tính) Đơn lập.

Tham khảo[sửa]