itri
Tiếng Catalan[sửa]
Nguyên tố hóa học | |
---|---|
Y | |
Trước: estronci (Sr) | |
Tiếp theo: zirconi (Zr) |
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
itri gđ (uncountable)
- Ytri.
Tiếng Kabyle[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cùng gốc với tiếng Tarifit itri và tiếng Tuareg atăr.
Danh từ[sửa]
itri gđ
- Sao.
Tiếng Tarifit[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cùng gốc với tiếng Kabyle itri và tiếng Tuareg atăr.
Danh từ[sửa]
itri gđ (chính tả Tifinagh ⵉⵜⵔⵉ, số nhiều itran)
- Sao.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Catalan
- Nguyên tố hóa học/Tiếng Catalan
- Mục từ tiếng Catalan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Catalan có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Catalan
- Danh từ tiếng Catalan không đếm được
- tiếng Catalan entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Catalan
- Mục từ tiếng Kabyle
- Danh từ tiếng Kabyle
- tiếng Kabyle entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Kabyle
- Mục từ tiếng Tarifit
- Danh từ tiếng Tarifit
- tiếng Tarifit entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Tarifit
- Thiên văn học/Tiếng Tarifit