jack-staff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒæk.ˈstæf/

Danh từ[sửa]

jack-staff (hàng hải) /ˈdʒæk.ˈstæf/

  1. Cột buồm treo cờ.
  2. Cán cờ trên cột buồm.

Tham khảo[sửa]