jnpw
Tiếng Ai Cập[sửa]
Cách viết khác[sửa]
- Danh từ
- Danh từ riêng
Cách phát âm[sửa]
- (Ai Cập học hiện đại) IPA(ghi chú): /inɛpuː/
- Quy ước Anh hóa: inepu
Danh từ[sửa]
|
Biến tố[sửa]
Danh từ riêng[sửa]
|
- Thần Anubis.
Từ dẫn xuất[sửa]
Hậu duệ[sửa]
- Tiếng Ai Cập bình dân: jnpw
Tham khảo[sửa]
- Faulkner, Raymond Oliver (1962) A Concise Dictionary of Middle Egyptian, Oxford: Griffith Institute, →ISBN
- James P[eter] Allen (2010) Middle Egyptian: An Introduction to the Language and Culture of Hieroglyphs, ấn bản 2, Cambridge: Nhà xuất bản Đại học Cambridge, →ISBN, tr. 144, 204, 366.
- ▲ Vycichl, Werner (1983) Dictionnaire Étymologique de la Langue Copte, Leuven: Peeters, →ISBN, tr. 13: “*Yannāpaw.”
Thể loại:
- Định nghĩa mục từ không xác định ngôn ngữ có trích dẫn ngữ liệu
- không xác định ngôn ngữ trích dẫn ngữ liệus with omitted translation
- Mục từ tiếng Ai Cập
- Mục từ tiếng Ai Cập có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ai Cập
- tiếng Ai Cập entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Ai Cập
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Ai Cập
- Danh từ giống đựctiếng Ai Cập
- Thần/Tiếng Ai Cập
- Quý tộc/Tiếng Ai Cập
- Nghề nghiệp/Tiếng Ai Cập