Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
jojoba /hə.ˈhoʊ.bə/
- Cây hoặc bụi cây nhỏ ở tây nam Bắc Mỹ (hạt ăn được và dùng để làm sáp).
Danh từ[sửa]
jojoba /hə.ˈhoʊ.bə/
- Cây hoặc bụi cây nhỏ ở tây nam Bắc Mỹ (hạt ăn được và dùng để làm sáp).
Tham khảo[sửa]
-