kalbum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Akkad[sửa]

Gốc từ
k-l-b
1 mục từ
𒌨𒂠𒎌 (kalbū)
𒀯𒌨𒂠 (kalbum)

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Semit nguyên thuỷ *kalb-. Cùng gốc với tiếng Ả Rập كَلْب (kalb)tiếng Do Thái Kinh Thánh כֶּלֶב.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

kalbum  (cons. kalab, số nhiều kalbū, giống cái kalbatum)

  1. Chó.
  2. Tượng chó.
  3. (thiên văn học, với từ hạn định 𒀯) Vũ Tiên (chòm sao)

Biến cách[sửa]

Biến cách
số ít số kép số nhiều
Nom. kalbum kalbān kalbū
Gen. kalbim kalbīn kalbī
Acc. kalbam kalbīn kalbī
Cons. kalab
Bảng này đưa ra biến tố Babylon cổ. Không phải mục nào đều có thể được chứng thực.

Cách viết khác[sửa]

Cách viết chữ hình nêm
Chữ tượng hình Ngữ âm

Tham khảo[sửa]