lạnh ngắt
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̰ʔjŋ˨˩ ŋat˧˥ | la̰n˨˨ ŋa̰k˩˧ | lan˨˩˨ ŋak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lajŋ˨˨ ŋat˩˩ | la̰jŋ˨˨ ŋat˩˩ | la̰jŋ˨˨ ŋa̰t˩˧ |
Tính từ[sửa]
lạnh ngắt
- Lạnh lắm.
- Đêm đông lạnh ngắt.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "lạnh ngắt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)