machaon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ma.ka.ɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
machaon
/ma.ka.ɔ̃/
machaon
/ma.ka.ɔ̃/

machaon /ma.ka.ɔ̃/

  1. (Động vật học) Bướm gấm.

Tham khảo[sửa]