monosylaba
Tiếng Ba Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Pháp monosyllabe.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
monosylaba gc
Biến cách[sửa]
Biến cách của monosylaba
Từ dẫn xuất[sửa]
(Tính từ):
Đọc thêm[sửa]
- monosylaba, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
- monosylaba, Từ điển tiếng Ba Lan PWN
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Từ tiếng Ba Lan vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Ba Lan gốc Pháp
- Từ tiếng Ba Lan có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Ba Lan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Ba Lan có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Ba Lan/aba
- Vần tiếng Ba Lan/aba/5 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ba Lan
- Danh từ giống cái tiếng Ba Lan
- tiếng Ba Lan entries with incorrect language header
- Âm vị học/Tiếng Ba Lan
- Mục từ có biến cách