monosylaba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Lan[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Pháp monosyllabe.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /mɔ.nɔ.sɨˈla.ba/
  • (tập tin)
  • Vần: -aba
  • Tách âm tiết: mo‧no‧sy‧la‧ba

Danh từ[sửa]

monosylaba gc

  1. (âm vị học) Từ đơn tiết.
  2. Câu trả lời ngắn gọn, súc tích.

Biến cách[sửa]

Từ dẫn xuất[sửa]

(Tính từ):

Đọc thêm[sửa]

  • monosylaba, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
  • monosylaba, Từ điển tiếng Ba Lan PWN