myre
Xem thêm: Myre
Tiếng Đan Mạch[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Bắc Âu cổ maurr < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *morwi (“kiến”). Cùng gốc với tiếng Iceland maur. So sánh với tiếng Hà Lan mier, tiếng Serbia-Croatia мрав.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
myre gc (xác định số ít myren, bất định số nhiều myrer)
- Con kiến.
Biến tố[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Đan Mạch kế thừa từ tiếng Bắc Âu cổ
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Bắc Âu cổ
- Từ tiếng Đan Mạch kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Đan Mạch có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch entries with incorrect language header
- Danh từ giống chung tiếng Đan Mạch
- Danh từ tiếng Đan Mạch có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Kiến/Tiếng Đan Mạch
- Côn trùng/Tiếng Đan Mạch