nàng tiên cá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Nàng tiên cá trong bức tranh "A Mermaid" (1900) của họa sĩ John William Waterhouse.

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép giữa nàng tiên +‎ .

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
na̤ːŋ˨˩ tiən˧˧ kaː˧˥naːŋ˧˧ tiəŋ˧˥ ka̰ː˩˧naːŋ˨˩ tiəŋ˧˧ kaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːŋ˧˧ tiən˧˥ kaː˩˩naːŋ˧˧ tiən˧˥˧ ka̰ː˩˧

Danh từ[sửa]

nàng tiên

  1. Sinh vật thần thoại có phần đầu và phần thân trên của phụ nữ, còn phần dưới là đuôi cá.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Xem thêm[sửa]