næbdyr
Tiếng Đan Mạch[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ næb (“mỏ chim”) + dyr (“động vật”). Dịch sao phỏng từ tiếng Đức Schnabeltier. So sánh với tiếng Na Uy (Bokmål) nebbdyr, tiếng Thụy Điển näbbdjur.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
næbdyr gt (xác định số ít næbdyret, bất định số nhiều næbdyr)
Biến cách[sửa]
Biến cách của næbdyr
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch links with redundant alt parameters
- Từ ghép trong tiếng Đan Mạch
- Từ tiếng Đan Mạch dịch sao phỏng từ tiếng Đức
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Đức
- Mục từ tiếng Đan Mạch có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Đan Mạch
- Mục từ có biến cách