Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈnær.ə.tɪv] |
Danh từ[sửa]
narrative /ˈnær.ə.tɪv/
- Chuyện kể, bài tường thuật.
- Dẫn chuyện.
- Thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật.
Tính từ[sửa]
narrative /ˈnær.ə.tɪv/
- Dưới hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật.
Tham khảo[sửa]
-