ngắn
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋan˧˥ | ŋa̰ŋ˩˧ | ŋaŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋan˩˩ | ŋa̰n˩˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Tính từ[sửa]
ngắn
- có ít khoảng cách từ một bên đi bên khác
- mà không bền lâu
Từ dẫn xuất[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: short (1 & 2), brief (1 & 2)
- Tiếng Hà Lan: kort (1 & 2)
- Tiếng Nga: короткий (korótkij) (1)
- Tiếng Pháp: court (1), bref (2)