pây me̱

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

pây me̱

  1. đi đời.

Thán từ[sửa]

pây me̱

  1. (th. tục) bỏ mẹ, chết mẹ.

Tham khảo[sửa]

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên