peuchère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pø.ʃɛʁ/

Thán từ[sửa]

peuchère /pø.ʃɛʁ/

  1. (Tiếng địa phương) Như pécaire.

Tham khảo[sửa]