Bước tới nội dung

placing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpleɪ.siɳ/

Động từ[sửa]

placing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "place" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

placing /ˈpleɪ.siɳ/

  1. (Kinh tế học) Nghiệp vụ bày bán.

Tham khảo[sửa]