pose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

pose /ˈpoʊz/

  1. Tư thế (chụp ảnh... ), kiểu.
  2. Bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè.
  3. Sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên).

Ngoại động từ[sửa]

pose ngoại động từ /ˈpoʊz/

  1. Đưa ra (yêu sách... ) đề ra (luận điểm).
  2. Đặt (câu hỏi).
  3. Sắp đặt (ai... ) ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ... ).
  4. Đặt (quân đôminô đầu tiên).

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

pose nội động từ /ˈpoʊz/

  1. Đứng (ở tư thế), ngồitư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ... ).
  2. Làm điệu bộ, có thái độ màu ).
  3. (+ as) Làm ra vẻ, tự cho là.
    to pose as connoisseur — tự cho mình là người sành sỏi

Ngoại động từ[sửa]

pose ngoại động từ /ˈpoʊz/

  1. Truy, quay, hỏi vặn (ai); làm (ai) cuống làm (ai) bối rối bằng những câu hắc búa.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pose
/pɔz/
poses
/pɔz/

pose gc /pɔz/

  1. Sự đặt.
    Cérémonie de la pose de la première pierre — lễ đặt viên đá đầu tiên
  2. Tư thế.
    Pose indolente — tư thế uể oải
  3. Vẻ làm điệu.
    Soyer sans pose — xin đừng làm điệu
  4. (Nhiếp ảnh) Sự lộ sáng.
    Temps de pose — thời gian lộ sáng
  5. (Nhiếp ảnh) ảnh.
  6. Quyền đi trước (khi đánh đôminô).
    Avoir la pose — có quyền đi trước

Tham khảo[sửa]