punctuation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpəŋk.tʃə.ˈweɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

punctuation /ˌpəŋk.tʃə.ˈweɪ.ʃən/

  1. Sự chấm câu; phép chấm câu; phép đánh dấu chấm.

Tham khảo[sửa]