qua ngày đoạn tháng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaː˧˧ ŋa̤j˨˩ ɗwa̰ːʔn˨˩ tʰaːŋ˧˥kwaː˧˥ ŋaj˧˧ ɗwa̰ːŋ˨˨ tʰa̰ːŋ˩˧waː˧˧ ŋaj˨˩ ɗwaːŋ˨˩˨ tʰaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaː˧˥ ŋaj˧˧ ɗwan˨˨ tʰaːŋ˩˩kwaː˧˥ ŋaj˧˧ ɗwa̰n˨˨ tʰaːŋ˩˩kwaː˧˥˧ ŋaj˧˧ ɗwa̰n˨˨ tʰa̰ːŋ˩˧

Cụm từ[sửa]

qua ngày đoạn tháng

  1. Sống tạm bợ, cho qua ngày hết tháng.

Tham khảo[sửa]

  • Qua ngày đoạn tháng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam