ra ơn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ əːn˧˧ʐaː˧˥ əːŋ˧˥ɹaː˧˧ əːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaː˧˥ əːn˧˥ɹaː˧˥˧ əːn˧˥˧

Động từ[sửa]

ra ơn

  1. Thi ân, làm ơn cho người dưới.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]