rapidement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁa.pid.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
rapidement /ʁa.pid.mɑ̃/
- Mau, nhanh, chóng; nhanh chóng.
- Courir rapidement — chạy nhanh
- Ce travail va être rapidement achevé — công việc này sẽ nhanh chóng hoàn thành
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "rapidement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)