reliance
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /rɪ.ˈlɑɪ.ənts/
Danh từ[sửa]
reliance /rɪ.ˈlɑɪ.ənts/
- Sự tin cậy, sự tín nhiệm.
- to place reliance in (on, uopn) someoen — tín nhiệm ai
- to put little reliance in somebody — không tin ở ai lắm
- Nơi nương tựa.
Tham khảo[sửa]
- "reliance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)