sacerdotalism
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.tᵊl.ˌɪ.zəm/
Danh từ[sửa]
sacerdotalism /.tᵊl.ˌɪ.zəm/
- (Như) Sacerdocy.
- Thuyết thần quyền tăng lữ (cho tăng lữ là có thần quyền).
Tham khảo[sửa]
- "sacerdotalism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)