sacristie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sa.kʁis.ti/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sacristie /sa.kʁis.ti/ |
sacristies /sa.kʁis.ti/ |
sacristie gc /sa.kʁis.ti/
Tham khảo[sửa]
- "sacristie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)