scléroser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Động từ phản thân[sửa]

se scléroser tự động từ

  1. Xơ cứng.
  2. Trì trệ, trơ ì.
    Socitété qui se sclérose — xã hội trì trệ

Tham khảo[sửa]